--

dẫn đô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn đô

+ verb  

  • to extradite
    • sự dẫn độ
      extradition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn đô"
Lượt xem: 469