--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn đô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn đô
+ verb
to extradite
sự dẫn độ
extradition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn đô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẫn đô"
:
dàn hòa
dân y
dân ý
dẫn hỏa
diễn âm
diện mạo
dọn ăn
dồn nén
duyên hải
duyên nợ
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
dẫn đô
:
to extraditesự dẫn độextradition
+
ân hận
:
To feel regret, to feel regretful, to repentân hận vì đã làm việc gìto repent having done somethingân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắtto feel regret for having afflicted one's father before his deathánh mắt ân hậnregretful looktôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cảI feel no regret about leavingvì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hậnif it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about
+
ngã lẽ
:
Clear up, be elucidated
+
ngả vạ
:
Impose a fine (old practice in commnes)
+
ngả mũ
:
to take off one's hat